giảng giải nghĩa tiếng Anh là
achievement
/əˈtʃiːvmənt/
(n)
giảng giải còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của achievement
Nghe phát âm giọng Mỹ của achievement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giảng giải
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan achievement: giảng giải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
achievement