giảng đạo nghĩa tiếng Đức là predigend
giảng đạo còn có các bản dịch khác là
gepredigt, predigen, dozieren über etw (A)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan predigend: giảng đạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
predigend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giảng đạo