giáng chức nghĩa tiếng Anh là degrade
/dɪˈɡreɪd/
giáng chức còn có các bản dịch khác là
relegate
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan degrade: giáng chức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
degrade
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giáng chức