giản dị nghĩa tiếng Đức là
schlicht
(adj)
giản dị còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schlicht
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giản dị
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schlicht
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schlicht: giản dị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schlicht