giảm thiểu nghĩa tiếng Đức là minimieren
giảm thiểu còn có các bản dịch khác là
entschärfen, Minimierung, Rückgang
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan minimieren: giảm thiểu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
minimieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giảm thiểu