giảm thiểu nghĩa tiếng Đức là
reduzieren
(Vt)(hat)
giảm thiểu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của reduzieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giảm thiểu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của reduzieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reduzieren : giảm thiểu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reduzieren