giảm sút nghĩa tiếng Anh là
downturn
/ˈdaʊntɜːrn/
giảm sút còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của downturn
Nghe phát âm giọng Mỹ của downturn
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giảm sút
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của downturn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan downturn: giảm sút
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
downturn