giảm giá trị nghĩa tiếng Anh là
depreciate
/dɪˈpriːʃɪeɪt/
(v)
giảm giá trị còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan depreciate: giảm giá trị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
depreciate