giảm giá nghĩa tiếng Đức là Preisminderung
giảm giá còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Preisminderung: giảm giá
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giảm giá