giảm gánh nặng nghĩa tiếng Đức là
entlasten
(v)
giảm gánh nặng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entlasten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giảm gánh nặng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entlasten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entlasten: giảm gánh nặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entlasten