giảm đi nghĩa tiếng Anh là
dwindled
/ˈdwɪndəl/
(v)
giảm đi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dwindled: giảm đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dwindled