giảm dần nghĩa tiếng Anh là
taper off
/ˈteɪpər ɒf/
(Prasal v)
giảm dần còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của taper off
Nghe phát âm giọng Mỹ của taper off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giảm dần
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của taper off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan taper off: giảm dần
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
taper off