giảm dần nghĩa tiếng Anh là
slacken
/ˈslækən/
(v)
giảm dần còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của slacken
Nghe phát âm giọng Mỹ của slacken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giảm dần
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của slacken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slacken: giảm dần
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
slacken