giảm bớt đi nghĩa tiếng Anh là
belittle
/bɪˈlɪtl̩/
(v)
giảm bớt đi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan belittle: giảm bớt đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
belittle