giảm bớt nghĩa tiếng Anh là
dismounting
/dɪsˈmaʊntɪŋ/
(n)
giảm bớt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dismounting
Nghe phát âm giọng Mỹ của dismounting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giảm bớt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dismounting: giảm bớt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dismounting