giảm bớt nghĩa tiếng Anh là
vacuum
/ˈvækjuːm/
(n)
giảm bớt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vacuum: giảm bớt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vacuum