giảm bớt nghĩa tiếng Đức là
nahm ab
(v)
giảm bớt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nahm ab: giảm bớt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nahm ab