giảm bớt nghĩa tiếng Đức là
reduzierend
(present participle)
giảm bớt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của reduzierend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giảm bớt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của reduzierend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reduzierend: giảm bớt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reduzierend