giải trí nghĩa tiếng Đức là
unterhielt
(v)(Past tense)
giải trí còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của unterhielt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giải trí
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của unterhielt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unterhielt: giải trí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unterhielt