giải tỏa hiểu lầm nghĩa tiếng Anh là
clear the air
/klɪr ðə er/
(idiom)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clear the air: giải tỏa hiểu lầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clear the air