giải tỏa căng thẳng nghĩa tiếng Anh là
let off steam
/lɛt ɔf stiːm/
(phrase)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan let off steam: giải tỏa căng thẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
let off steam