giải thưởng nghĩa tiếng Đức là
Preis
(m)
giải thưởng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Preis
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giải thưởng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Preis
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Preis: giải thưởng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Preis