Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
giải thích chi tiết
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
giải thích chi tiết
ausführen
(v)
Diễn Giải
giải thích chi tiết
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
ausführen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
ausführen
:
giải thích chi tiết
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausführen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giải thích chi tiết
Bản dịch liên quan
giải thích chi tiết
Giải thích đường chỉ tay
Handlinien deuten
Giải thích việc gì đến từng chi tiết nhỏ
etw bis in die kleinsten Einzelheiten erklären
Giảng viên giải thích chủ đề một cách chi tiết.
Der Dozent erklärte das Thema ausführlich.
(e.g.)
Anh ta chỉ vào bản đồ để giải thích đường đi.
Er zeigte auf die Karte, um den Weg zu erklären.
(e.g.)
Anh ấy đã giải thích kế hoạch một cách chi tiết.
Er erklärte den Plan im Detail.
Bạn có thể giải thích quy trình đó chi tiết hơn không?
Könnten Sie bitte den Prozess genauer erklären?
Chú thích dưới chân trang giải thích từ ngữ một cách chi tiết hơn.
Die Fussnote erklärt den Begriff genauer.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout