giải thích nghĩa tiếng Đức là
rechtfertigen
(untr)(Vt)(hat)(rechtfertigte, hat rechtfertigt)
giải thích còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của rechtfertigen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giải thích
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của rechtfertigen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rechtfertigen: giải thích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rechtfertigen