giải thích nghĩa tiếng Đức là
begründete
(verb, past tense of "begründen")
giải thích còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của begründete
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giải thích
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của begründete
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan begründete: giải thích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
begründete