giải quyết nghĩa tiếng Đức là
lösen
(v)(Present tense)
giải quyết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lösen: giải quyết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lösen