giải pháp tạm thời nghĩa tiếng Đức là
Notlösung
(f)
giải pháp tạm thời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Notlösung: giải pháp tạm thời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Notlösung