giải đấu nghĩa tiếng Anh là
tournament
/ˈtʊrnəmənt/
(n)
giải đấu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tournament: giải đấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tournament