Diễn Giải
giác tính nghĩa tiếng Đức là
haptisch
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của haptisch
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haptisch: giác tính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haptisch