giác ngộ nghĩa tiếng Anh là
awareness
/əˈwɛrnɪs/
(n)
giác ngộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan awareness: giác ngộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
awareness