giả vờ nghĩa tiếng Anh là
acting
/ˈæktɪŋ/
(n)
giả vờ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của acting
Nghe phát âm giọng Mỹ của acting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giả vờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của acting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan acting: giả vờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
acting