gia vị nghĩa tiếng Đức là
Würzung
(f)
gia vị còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Würzung: gia vị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Würzung