gia vị dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là würzen
gia vị còn có các bản dịch khác là
Würze, pikant, Gewürz, salzend, Würzung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan würzen: gia vị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
würzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gia vị