giá trị tài sản nghĩa tiếng Anh là
asset value
/ˈæset ˈvæljuː/
(n)
giá trị tài sản còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan asset value: giá trị tài sản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
asset value