giá treo nghĩa tiếng Anh là
rack
/ræk/
(n)
giá treo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rack: giá treo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rack