giả thuyết nghĩa tiếng Anh là
premise
/ˈprɛmɪs/
(n)
giả thuyết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của premise
Nghe phát âm giọng Mỹ của premise
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giả thuyết
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của premise
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan premise: giả thuyết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
premise