Diễn Giải
giá thầu nghĩa tiếng Đức là
Gebot
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gebot
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gebot: giá thầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gebot