gia tăng nghĩa tiếng Đức là
steigern
(v)
gia tăng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của steigern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gia tăng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của steigern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan steigern: gia tăng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
steigern