giả sử nghĩa tiếng Anh là
suppose
/səˈpəʊz/
(v)
giả sử còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của suppose
Nghe phát âm giọng Mỹ của suppose
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giả sử
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của suppose
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan suppose: giả sử
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
suppose