giả sử nghĩa tiếng Anh là
presume
/prɪˈzjuːm/
(v)
giả sử còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của presume
Nghe phát âm giọng Mỹ của presume
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giả sử
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan presume: giả sử
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
presume