giả sử nghĩa tiếng Anh là
reputedly
/rɪˈpjuːtɪdli/
giả sử còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reputedly
Nghe phát âm giọng Mỹ của reputedly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giả sử
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reputedly: giả sử
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reputedly