giã nát nghĩa tiếng Anh là
smash
(v)
giã nát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của smash
Nghe phát âm giọng Mỹ của smash
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giã nát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của smash
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smash: giã nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smash