giả định nghĩa tiếng Đức là
Mutmaßung
(f)(en)
giả định còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Mutmaßung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giả định
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Mutmaßung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mutmaßung: giả định
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Mutmaßung