già dặn nghĩa tiếng Anh là
dextrous
/ˈdekstrəs/
già dặn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dextrous: già dặn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dextrous