già dặn nghĩa tiếng Anh là
volubly
/ˈvɒljʊbli/
già dặn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan volubly: già dặn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
volubly