giá cả nghĩa tiếng Anh là Rates
/reɪts/
giá cả còn có các bản dịch khác là
rate, pricing, toll
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rates: giá cả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rates
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giá cả