già nghĩa tiếng Anh là
elderly
/ˈɛldərli/
(adj)
già còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elderly: già
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
elderly