ghi ngày tháng nghĩa tiếng Đức là
datieren
(v)(Infinitive)
ghi ngày tháng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của datieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ghi ngày tháng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan datieren: ghi ngày tháng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
datieren