ghi điểm nghĩa tiếng Đức là erzielen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erzielen: ghi điểm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erzielen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ghi điểm