ghi điểm nghĩa tiếng Đức là erzielte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erzielte: ghi điểm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erzielte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ghi điểm